Thực đơn
Truyện_kể_Genji Danh sách chương hồiThứ tự | Kanji | Romaji | Phiên âm Hán-Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt [11] |
1 | 桐壺 | Kiritsubo | Đồng Hồ | Paulownia Pavilion | Triều đình Paulownia |
2 | 帚木 | Hahakigi | Trửu Mộc | Broom Tree | Cây đậu chổi |
3 | 空蝉 | Utsusemi | Không Thiền | Cicada Shell | Lốt ve |
4 | 夕顔 | Yūgao | Tịch Nhan | Twilight Beauty | Cây hoa phấn |
5 | 若紫 | Wakamurasaki hoặc Waka | Nhược Tử | Young Murasaki | Hoa cỏ ngọc |
6 | 末摘花 | Suetsumuhana | Mạt Trích Hoa | Safflower | Hoa rum |
7 | 紅葉賀 | Momiji no Ga | Hồng Diệp hạ | Beneath the Autumn Leaves | Cuộc du ngoạn mùa thu |
8 | 花宴 | Hana no En | Hoa yến | Under the Cherry Blossoms | Hội mừng hoa anh đào |
9 | 葵 | Aoi | Quỳ | Heart-to-Heart | Cây cam quý |
10 | 榊 | Sakaki | Thần | Green Branch | Cây linh thiêng |
11 | 花散里 | Hana Chiru Sato | Hoa Tản Lý | Falling Flowers | Hoa cam |
12 | 須磨 | Suma | Tu Ma | Suma | Suma |
13 | 明石 | Akashi | Minh Thạch | Akashi | Akashi |
14 | 澪標 | Miotsukushi | Linh Phiêu | Pilgrimage to Sumiyoshi | Phao trên eo biển |
15 | 蓬生 | Yomogiu | Bồng sinh | Waste of Weeds | Mảnh ngải tây |
16 | 関屋 | Sekiya | Quan ốc | At The Pass | Cái chòi canh |
17 | 絵合 | E Awase | Hội hiệp | Picture Contest | Thi tranh |
18 | 松風 | Matsukaze | Tùng phong | Wind in the Pines | Rặng thông gió thổi |
19 | 薄雲 | Usugumo | Bạc vân | Wisps of Cloud | Đám mây trôi |
20 | 朝顔 | Asagao | Triêu Nhan | Bluebell | Cây bìm bìm hoa tía |
21 | 乙女 | Otome | Ất nữ | Maidens | Cô bé |
22 | 玉鬘 | Tamakazura | Ngọc man | Tendril Wreath | Chuỗi ngọc |
23 | 初音 | Hatsune | Sơ âm | Warbler's First Song | Chim chích đầu xuân |
24 | 胡蝶 | Kochō | Hồ điệp | Butterflies | Bướm |
25 | 螢 | Hotaru | Huỳnh | Fireflies | Đom đóm |
26 | 常夏 | Tokonatsu | Thường hạ | Pink | Hoa cẩm chướng dại |
27 | 篝火 | Kagaribi | Câu hoả | Cressets | Lửa lóe sáng |
28 | 野分 | Nowaki | Dã phân | Typhoon | Bão tố |
29 | 行幸 | Miyuki | Hành hạnh | Imperial Progess | Nhà vua du ngoạn |
30 | 藤袴 | Fujibakama | Đằng khố | Thoroughwort Flowers | Hoa cúc sao |
31 | 真木柱 | Makibashira | Chân Mộc Trụ | Handsome Pillar | Cây trụ gỗ bách |
32 | 梅が枝 | Umegae | Mai chi | Plum Tree Branch | Một cành mận |
33 | 藤裏葉 | Fuji no Uraba | Đằng lý diệp | New Wisteria Leaves | Nhành hoa đậu tía |
34 | 若菜上 | Wakana: Jo | Nhược thái Thượng | Spring Shoots I | Cỏ non (phần 1) |
35 | 若菜下 | Wakana: Ge | Nhược thái Hạ | Spring Shoots II | Cỏ non (phần 2) |
36 | 柏木 | Kashiwagi | Bách Mộc | Oak Tree | Cây sồi |
37 | 横笛 | Yokobue | Hoành địch | Flute | Cây sáo ngang |
38 | 鈴虫 | Suzumushi | Linh trùng | Bell Cricket | Con dế mèn |
39 | 夕霧 | Yūgiri | Tịch Vụ | Evening Mist | Sương đêm |
40 | 御法 | Minori | Ngự pháp | Law | Luật pháp nhà chùa |
41 | 幻 | Maboroshi | Ảo | Seer | Ảo tưởng |
42 | 匂宮 | Niō no Miya | Hương cung | Perfumed Prince | Hoàng tử ướp hương |
43 | 紅梅 | Kōbai | Hồng Mai | Red Plum Blossoms | Cây mận đỏ |
44 | 竹河 | Takekawa | Trúc hà | Bamboo River | Dòng sông trúc |
45 | 橋姫 | Hashihime | Kiều cơ | Maiden of the Bridge | Thiếu nữ bên cầu |
46 | 椎が本 | Shīgamoto | Truỷ bản | Beneath the Oak | Dưới bóng cây sồi |
47 | 総角 | Agemaki | Tổng giác | Trefoil Knots | Nút dây |
48 | 早蕨 | Sawarabi | Tảo quyết | Bracken Shoots | Dương xỉ non |
49 | 宿り木 | Yadorigi | Túc diệp | Ivy | Cành nho dại |
50 | 東屋 | Azumaya | Đông ốc | Eastern Cottage | Phòng phía Đông |
51 | 浮舟 | Ukifune | Phù Chu | A Drifting Boat | Con thuyền trôi nổi |
52 | 蜻蛉 | Kagerō | Tinh linh | Mayfly | Kiếp phù du |
53 | 手習 | Te'narai | Thủ tập | Writing Practice | Sách kinh |
54 | 夢の浮橋 | Yume no Ukihashi | Mộng Phù Kiều | Floating Bridge of Dreams | Chiếc cầu mộng mơ bồng bềnh |
Thực đơn
Truyện_kể_Genji Danh sách chương hồiLiên quan
Truyện kể Genji Truyện Kiều Truyện tranh Truyện thơ Nôm Truyện tranh Việt Nam Truyện ma Truyện cổ tích Truyện hình sự Mỹ: O. J. Simpson đối đầu dư luận Truyện kinh dị Mỹ: Gánh xiếc quái dị Truyện hình sự MỹTài liệu tham khảo
WikiPedia: Truyện_kể_Genji http://jti.lib.virginia.edu/japanese/genji/ http://www.tokugawa-art-museum.jp/english/index.ht... http://web.archive.org/web/20080314050049/http://w... http://web.archive.org/web/20080314203013/http://s... http://web.archive.org/web/20080411021943/http://w... http://www.taleofgenji.org/ http://webworld.unesco.org/genji/en/about.shtml http://webworld.unesco.org/genji/en/index.shtml http://webworld.unesco.org/genji/en/part_2/34-128.... https://www.imdb.com/title/tt0043580/